[학력인정학교] 베트남호치민 학력인정록록 교육부자료(초등학교).
1 1군 초등학교 Trường Tiểu học Hòa Bình,
2 1군 초등학교 Trường Tiểu học Kết Đoàn,
3 1군 초등학교 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng,
4 1군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân,
5 1군 초등학교 Trường Tiểu học Chương Dương 6 1군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 7 1군 초등학교 Trường Tiểu học Khai Minh 8 1군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 9 1군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình 10 1군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Khánh Dư 11 1군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Khải 12 1군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Văn Trị 13 1군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 14 1군 초등학교 Trường Tiểu học Đuốc Sống 15 1군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 16 1군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 17 1군 초등학교 Trường Tiểu học Tư Thục Úc Châu 18 1군 초등학교 Trường Tiểu học Dân Lập Châu Á Thái Bình Dương 19 2군 초등학교 Trường Tiểu học An Khánh 20 2군 초등학교 Trường Tiểu học An Phú 21 2군 초등학교 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố 22 2군 초등학교 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi 23 2군 초등학교 Trường Tiểu học Mỹ Thủy 24 2군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 25 2군 초등학교 Trường Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi 26 2군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền 27 3군 초등학교 Trường Tiểu học Đô Lương 28 3군 초등학교 Trường Tiểu học Kỳ Đồng 29 3군 초등학교 Trường Tiểu học Mê Linh 30 3군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Chí Trực 31 3군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Định Của 32 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Sơn Hà 33 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 34 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 35 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thi 36 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật 37 3군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng 38 3군 초등학교 Trường Tiểu học sư phạm Phan Đình Phùng 39 3군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Văn Hân 40 3군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Diệu 41 3군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Thảo 42 3군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Đang 43 3군 초등학교 Trường Tiểu học Trương Quyền 44 3군 초등학교 Trường Tiểu học Dân Lập Úc Châu 45 3군 초등학교 Trường Tiểu học dân lập Bắc Mỹ 46 4군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 1 47 4군 초등학교 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 48 4군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 3 49 4군 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Hội 50 4군 초등학교 Trường Tiểu học Đặng Trần Côn 51 4군 초등학교 Trường Tiểu học Lý Nhơn 52 4군 초등학교 Trường Tiểu học Bạch Đằng 53 4군 초등학교 Trường Tiểu học Bến Cảng 54 4군 초등학교 Trường Tiểu học Xóm Chiếu 55 4군 초등학교 Trường Tiểu học Đống Đa 56 4군 초등학교 Trường Tiểu học Một Tháng Sáu 57 4군 초등학교 Trường Tiểu học Tăng Bạt Hổ B 58 4군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trường Tộ 59 4군 초등학교 Trường Tiểu học Khánh Hội B 60 4군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 61 5군 초등학교 Trường Tiểu học Hàm Tử 62 5군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Bình Trọng 63 5군 초등학교 Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt 64 5군 초등학교 Trường Tiểu học Bàu Sen 65 5군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Vãn Tám 66 5군 초등학교 Trường Tiểu học Chương Dương 67 5군 초등학교 Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa 68 5군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái 69 5군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 70 5군 초등학교 Trường Tiểu học Lý Cảnh Hớn 71 5군 초등학교 Trường Tiểu học Chính Nghĩa 72 5군 초등학교 Trường Tiểu học Minh Đạo 73 5군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 74 5군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Đình Chinh 75 5군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 76 5군 초등학교 Trường Tiểu học Hùng Vương 77 5군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Úc 78 5군 초등학교 Trường Tiểu học Kiều Mỹ 79 6군 초등학교 Trường Tiểu học Trương Công Định 80 6군 초등학교 Trường Tiểu học Kim Đồng 81 6군 초등학교 Trường Tiểu học Phù Đổng 82 6군 초등학교 Trường Tiểu họcNguyễn Huệ 83 6군 초등학교 Trường Tiểu học Chi Lăng 84 6군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Lâm 85 6군 초등학교 Trường Tiểu học Châu Văn Liêm 86 6군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Tám 87 6군 초등학교 Trường Tiểu học Nhật Tảo 88 6군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Tiên 89 6군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật 90 6군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí 91 6군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Định 92 6군 초등학교 Trường Tiểu học Lam Sơn 93 6군 초등학교 Trường Tiểu học Võ Văn Tần 94 6군 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Xuyên 95 6군 초등학교 Trường Tiểu học Him Lam 96 6군 초등학교 Trường Tiểu học Hùng Vương 97 6군 초등학교 Trường Tiểu học Tt Lập Nhân 98 7군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Huy Thực 99 7군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Quí Đôn 100 7군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Quy 101 7군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 102 7군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 103 7군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thuận 104 7군 초등학교 Trường Tiểu học Phù Đổng 105 7군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Tám 106 7군 초등학교 Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh 107 7군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng 108 7군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Anh Xuân 109 7군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Mỹ 110 7군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định 111 7군 초등학교 Trường Tiểu học Kim Đồng 112 7군 초등학교 Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm 113 7군 초등학교 Trường Tiểu học Nam Sài Gòn 114 8군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trực 115 8군 초등학교 Trường Tiểu học Rạch Ông 116 8군 초등학교 Trường Tiểu học Âu Dương Lân 117 8군 초등학교 Trường Tiểu học Vàm Cỏ Đông 118 8군 초등학교 Trường Tiểu học Thái Hưng 119 8군 초등학교 Trường Tiểu học Bông Sao 120 8군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu 121 8군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Thế Hiển 122 8군 초등학교 Trường Tiểu học An Phong 123 8군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Danh Lâm 124 8군 초등학교 Trường Tiểu học Hưng Phú 125 8군 초등학교 Trường Tiểu học Đinh Công Tráng 126 8군 초등학교 Trường Tiểu học Lý Thái Tổ 127 8군 초등학교 Trường Tiểu học Tuy Lý Vương 128 8군 초등학교 Trường Tiểu họcTrần Nguyên Hãn 129 8군 초등학교 Trường Tiểu học Hồng Đức 130 8군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị 131 8군 초등학교 Trường Tiểu học Vạn Nguyên 132 8군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 133 8군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ 134 9군 초등학교 Trường Tiểu học Long Bình 135 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phước Bình 136 9군 초등학교 Trường Tiểu học Tạ Uyên 137 9군 초등학교 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 138 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Hữu 139 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phước Long 140 9군 초등학교 Trường Tiểu học Long Thạnh Mỹ 141 9군 초등학교 Trường Tiểu học Hiệp Phú 142 9군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Minh Quang 143 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phước Thạnh 144 9군 초등학교 Trường Tiểu học Trương Văn Thành 145 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phong Phú 146 9군 초등학교 Trường Tiểu học Long Phước 147 9군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Phú 148 9군 초등학교 Trường Tiểu học Trường Thạnh 149 9군 초등학교 Trường Tiểu học Phước Long A 150 9군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Mỹ 151 10군 초등학교 Trường Tiểu học Hồ Thị Kỷ 152 10군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Nhân Tôn 153 10군 초등학교 Trường Tiểu Học Trương Định 154 10군 초등학교 Trường Tiểu học Trí Tri 155 10군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Cơ 156 10군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh 157 10군 초등학교 Trường Tiểu học Dương Minh Châu 158 10군 초등학교 Trường Tiểu học Nhật Tảo 159 10군 초등학교 Trường Tiểu học Điện Biên 160 10군 초등학교 Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương 161 10군 초등학교 Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh 162 10군 초등학교 Trường Tiểu học Hoàng Diệu 163 10군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Thị Riêng 164 10군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Đình Chinh 165 10군 초등학교 Trường Tiểu học Bắc Hải 166 10군 초등학교 Trường Tiểu học Tô Hiến Thành 167 10군 초등학교 Trường Tiểu học Võ Trường Toản 168 10군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Kiểu 169 10군 초등학교 Trường Tiểu học Trí Tâm 170 11군 초등학교 Trường Tiểu học Hòa Bình 171 11군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Đình Chinh 172 11군 초등학교 Trường Tiểu học Âu Cơ 173 11군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Hai 174 11군 초등학교 Trường Tiểu học Phùng Hưng 175 11군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 176 11군 초등학교 Trường Tiểu học Hàn Hải Nguyên 177 11군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 178 11군 초등학교 Trường Tiểu học Thái Phiên 179 11군 초등학교 Trường Tiểu học Lạc Long Quân 180 11군 초등학교 Trường Tiểu học Đề Thám 181 11군 초등학교 Trường Tiểu học Quyết Thắng 182 11군 초등학교 Trường Tiểu học Đại Thành 183 11군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thi 184 11군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Thọ 185 11군 초등학교 Trường Tiểu học Trưng Trắc 186 11군 초등학교 Trường Tiểu học Hưng Việt 187 11군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Thới 188 11군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Mỹ 189 11군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Mỹ Úc 190 11군 초등학교 Trường Tiểu học Tiểu Học Apu 191 12군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Chiêu 192 12군 초등학교 Trường Tiểu học Quang Trung 193 12군 초등학교 Trường Tiểu học Hà Huy Giáp 194 12군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Du 195 12군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến 196 12군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 197 12군 초등학교 Trường Tiểu học Quới Xuân 198 12군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Thệ 199 12군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai 200 12군 초등학교 Trường Tiểu học Thuận Kiều 201 12군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Thọ 202 12군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Cơ 203 12군 초등학교 Trường Tiểu học Hồ Văn Thanh 204 12군 초등학교 Trường Tiểu học Kim Đồng 205 12군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyển Trãi 206 12군 초등학교 Trường Tiểu học Võ Văn Tần 207 12군 초등학교 Trường Tiểu học Trương Định 208 12군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Lợi 209 12군 초등학교 Trường Tiểu học Thần Đồng 210 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện 211 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Lam Sơn 212 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 213 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Yên Thế 214 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 215 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Bế Văn Đàn 216 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Văn Trị 217 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Hoà 218 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Vinh 219 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Lợi Trung 220 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 221 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Đình Chinh 222 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Hồng Hà 223 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Phù Đổng 224 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Thạnh Mỹ Tây 225 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trọng Tuyển 226 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Cửu Long 227 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Đống Đa 228 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Chu Van An 229 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Tầm Vu 230 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Thanh Đa 231 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Quới Tây 1 232 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Trí Đức 233 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Mỹ 234 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Ngôi Nhà Thông Thái 235 Binh Thanh군 초등학교 Trường Tiểu học Bạch Đằng 236 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 237 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 238 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão 239 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Hanh Thông 240 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 241 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 242 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Kim Đồng 243 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai 244 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Chi Lăng 245 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học An Hội 246 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Lam Sơn 247 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 248 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 249 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Hoàn 250 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 251 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 252 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quang Khải 253 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 254 Go Vap군 초등학교 Trường Tiểu học Nhựt Tân 255 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Sông Lô 256 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Cổ Loa 257 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Cao Bá Quát 258 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Đông Ba 259 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Khởi Nghĩa 260 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Vạn Tường 261 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chính 262 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Chí Linh 263 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Ngọc Thạch 264 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Trung Nhất 265 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Đình Chinh 266 Phu Nhuan군 초등학교 Trường Tiểu học Hồ Văn Huê 267 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Sĩ 268 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 269 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 270 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 271 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Giã 272 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 273 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Hai 274 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Bạch Đằng 275 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Chi Lăng 276 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Đống Đa 277 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Bành Văn Trân 278 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 279 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt 280 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Ngọc Hồi 281 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Phú Thọ Hoà 282 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 283 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 284 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lạc Long Quân 285 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Cách Mạng Tháng Tám 286 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến 287 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn 288 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 289 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Yên Thế 290 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Trụ 291 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Sơn Cang 292 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 293 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Anh Xuân 294 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 295 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Thanh Bình 296 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Rạng Đông 297 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Đỗ Tấn Phong 298 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực 299 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 300 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Từ Đức 301 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Triệu 302 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Đặng Thị Rành 303 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Hiệp Bình Phước 304 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Thái Văn Lung 1 305 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Tam Bình 306 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Vân 307 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Chiểu 308 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Xuân Hiệp 309 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Hoàng Diệu 310 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Triết 311 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Linh Tây 312 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu họcBình Quới 313 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Đặng Văn Bất 314 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Linh Đông 315 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Banh 316 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Trương Văn Hải 317 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Lịch 318 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Đào Sơn Tây 319 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học TH-THCS Mỹ 320 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Hiệp Bình Chánh 321 Thu Duc군 초등학교 Trường Tiểu học Việt Anh 322 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Bình Hưng 323 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Phong Phú 324 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trân 325 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Quy Đức 326 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Hưng Long 327 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Quý Tây 328 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Quý Tây 3 329 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Bình Chánh 330 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Túc 331 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Kiên 332 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Nhựt 333 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Nhựt 6 334 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Minh Xuân 2 335 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Minh Xuân 3 336 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Bình Lợi 337 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Hai 338 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học An Hạ 339 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Cầu Xáng 340 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Lộc 1 341 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Lộc 2 342 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Lộc A 343 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Vĩnh Lộc B 344 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học An Phú Tây 345 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Trần Nhân Tôn 346 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Võ Văn Vân 347 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Lại Hùng Cường 348 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học An Nghĩa 349 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học An Thới Đông 350 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Khánh 351 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Mỹ 352 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Phước 353 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Thạnh 354 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Cần Thạnh 355 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Doi Lầu 356 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Đồng Hoà 357 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Hoà Hiệp 358 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Long Thạnh 359 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Lý Nhơn 360 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Tam Thôn Hiệp 361 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Thạnh An 362 Can Gio군 초등학교 Trường Tiểu học Vàm Sát 363 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Phú 364 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Phú Trung 365 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thông Hội 366 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Tiến 367 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Thị Pha 368 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Lịch 369 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Liên Minh Công Nông 370 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Thị Trấn Củ Chi 371 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thành 372 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phước Vĩnh An 373 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Chẩm 374 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phước Hiệp 375 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phước Thạnh 376 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học An Phước 377 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Thái Mỹ 378 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Thế 379 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Trung Lập Hạ 380 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Liên Trung 381 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Trung Lập Thượng 382 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học An Nhơn Đông 383 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học An Nhơn Tây 384 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học An Phú 1 385 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học An Phú 2 386 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phú Mỹ Hưng 387 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Nhuận Đức 388 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Nhuận Đức 2 389 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phạm Văn Cội 390 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 391 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 2 392 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thạnh Tây 393 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Trung An 394 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Hòa Phú 395 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Bình Mỹ 396 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Bình Mỹ 2 397 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông 398 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông 2 399 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông 3 400 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Thị Trấn 2 401 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Thị Trấn 402 Cu Chi현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thông 403 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh 404 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Thới Tam 405 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Tam Đông 406 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Tam Đông 2 407 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Mỹ Huề 408 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa 409 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Mỹ Hòa 410 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Ấp Đình 411 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Hiệp 412 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Cầu Xáng 413 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Tây Bắc Lân 414 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Lý Chính Thắng 2 415 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Nhị Tân 416 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Ngã Ba Giòng 417 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám 418 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Thới Thạnh 419 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Dương Công Khi 420 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Võ Văn Thặng 421 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Bùi Văn Ngữ 422 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Trương Văn Ngài 423 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Nhị Xuân 424 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Xuân Thới Thượng 425 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Tân Xuân 426 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Mười 427 Hoc Mon현 초등학교 Trường Tiểu học Trần Văn Danh 428 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Trần Thị Ngọc Hân 429 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Lâm Văn Bền 430 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Trực 431 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Bình 432 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Trang Tấn Khương 433 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Dương Văn Lịch 434 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Tạo 435 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Tạ Uyên 436 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Quang Định 437 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Bùi Thanh Khiết 438 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Lợi 439 Nha Be현 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Lương 440 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Duy Tân 441 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Âu Cơ 442 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính 443 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 444 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 445 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Hồ Văn Cường 446 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Quý 447 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện 448 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 449 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Văn Tám 450 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Lai 451 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Hương 452 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì 453 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Hiệp Tân 454 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Thới 455 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Hóa 456 Tan Phu군 초등학교 Trường Tiểu học dân lập Hồng Ngọc 457 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học An Lạc 1 458 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học An Lạc 2 459 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học An Lạc 3 460 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Trị 1 461 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Trị 2 462 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Trị Đông A 463 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Tạo 464 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Thuận 465 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà 1 466 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà 2 467 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Long 468 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Công Phép 469 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Trị Đông 470 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Tân 471 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Tân Tạo A 472 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Kim Đồng 473 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Lê Trọng Tấn 474 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Phù Đổng 475 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà 476 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Ngô Quyền 477 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Ngôi Sao Nhỏ 478 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Trí Tuệ Việt 479 Binh Tan군 초등학교 Trường Tiểu học Khai Trí 480 3군 초등학교 Trường Tiểu học Dân Lập Quốc Tế Fosco 481 6군 초등학교 Trường Tiểu học Quốc Tế Mỹ Úc 482 Tan Binh군 초등학교 Trường Tiểu học Quốc Tế Pháp Việt Thiên Thần 483 Binh Chanh현 초등학교 Trường Tiểu học Quốc Tế Anh Việt
|