• 로그인
  • 회원가입
 > 번역샘플보기 > 자료더보기

 
작성일 : 15-04-23 19:15
[서식 및 자료 / www.hanbibibi.com] 베트남호치민학력인정
   베트남 호치민 학력인정학교_목록_140912-1_1.pdf (425.4K) [199] DATE : 2015-04-23 19:15:33

[학력인정학교] 베트남호치민 학력인정록록 교육부자료(초등학교).

1 1군 초등학교  Trường Tiểu học Hòa Bình,

2 1군 초등학교  Trường Tiểu học Kết Đoàn,

3 1군 초등학교  Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng,

4 1군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân,

5 1군 초등학교  Trường Tiểu học Chương Dương
6 1군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
7 1군 초등학교  Trường Tiểu học Khai Minh
8 1군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
9 1군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình
10 1군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Khánh Dư
11 1군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Khải
12 1군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Văn Trị
13 1군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
14 1군 초등학교  Trường Tiểu học Đuốc Sống
15 1군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
16 1군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
17 1군 초등학교  Trường Tiểu học Tư Thục Úc Châu
18 1군 초등학교  Trường Tiểu học Dân Lập Châu Á Thái Bình Dương
19 2군 초등학교  Trường Tiểu học An Khánh
20 2군 초등학교  Trường Tiểu học An Phú
21 2군 초등학교  Trường Tiểu học Giồng Ông Tố
22 2군 초등학교  Trường Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi
23 2군 초등학교  Trường Tiểu học Mỹ Thủy
24 2군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
25 2군 초등학교  Trường Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
26 2군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
27 3군 초등학교  Trường Tiểu học Đô Lương
28 3군 초등학교  Trường Tiểu học Kỳ Đồng
29 3군 초등학교  Trường Tiểu học Mê Linh
30 3군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Chí Trực
31 3군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Định Của
32 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Sơn Hà
33 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn
34 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
35 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thi
36 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật
37 3군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng
38 3군 초등학교  Trường Tiểu học sư phạm Phan Đình Phùng
39 3군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Văn Hân
40 3군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Diệu
41 3군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Thảo
42 3군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Đang
43 3군 초등학교  Trường Tiểu học Trương Quyền
44 3군 초등학교  Trường Tiểu học Dân Lập Úc Châu
45 3군 초등학교  Trường Tiểu học dân lập Bắc Mỹ
46 4군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 1
47 4군 초등학교  Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm
48 4군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 3
49 4군 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Hội
50 4군 초등학교  Trường Tiểu học Đặng Trần Côn
51 4군 초등학교  Trường Tiểu học Lý Nhơn
52 4군 초등학교  Trường Tiểu học Bạch Đằng
53 4군 초등학교  Trường Tiểu học Bến Cảng
54 4군 초등학교  Trường Tiểu học Xóm Chiếu
55 4군 초등학교  Trường Tiểu học Đống Đa
56 4군 초등학교  Trường Tiểu học Một Tháng Sáu
57 4군 초등학교  Trường Tiểu học Tăng Bạt Hổ B
58 4군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trường Tộ
59 4군 초등학교  Trường Tiểu học Khánh Hội B
60 4군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
61 5군 초등학교  Trường Tiểu học Hàm Tử
62 5군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
63 5군 초등학교  Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt
64 5군 초등학교  Trường Tiểu học Bàu Sen
65 5군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Vãn Tám
66 5군 초등학교  Trường Tiểu học Chương Dương
67 5군 초등학교  Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
68 5군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
69 5군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
70 5군 초등학교  Trường Tiểu học Lý Cảnh Hớn
71 5군 초등학교  Trường Tiểu học Chính Nghĩa
72 5군 초등학교  Trường Tiểu học Minh Đạo
73 5군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
74 5군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
75 5군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
76 5군 초등학교  Trường Tiểu học Hùng Vương
77 5군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Úc
78 5군 초등학교  Trường Tiểu học Kiều Mỹ
79 6군 초등학교  Trường Tiểu học Trương Công Định
80 6군 초등학교  Trường Tiểu học Kim Đồng
81 6군 초등학교  Trường Tiểu học Phù Đổng
82 6군 초등학교  Trường Tiểu họcNguyễn Huệ
83 6군 초등학교  Trường Tiểu học Chi Lăng
84 6군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Lâm
85 6군 초등학교  Trường Tiểu học Châu Văn Liêm
86 6군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Tám
87 6군 초등학교  Trường Tiểu học Nhật Tảo
88 6군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Tiên
89 6군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật
90 6군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Chí
91 6군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Định
92 6군 초등학교  Trường Tiểu học Lam Sơn
93 6군 초등학교  Trường Tiểu học Võ Văn Tần
94 6군 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Xuyên
95 6군 초등학교  Trường Tiểu học Him Lam
96 6군 초등학교  Trường Tiểu học Hùng Vương
97 6군 초등학교  Trường Tiểu học Tt Lập Nhân
98 7군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Huy Thực
99 7군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Quí Đôn
100 7군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Quy
101 7군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
102 7군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
103 7군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thuận
104 7군 초등학교  Trường Tiểu học Phù Đổng
105 7군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Tám
106 7군 초등학교  Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh
107 7군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng
108 7군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Anh Xuân
109 7군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Mỹ
110 7군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định
111 7군 초등학교  Trường Tiểu học Kim Đồng
112 7군 초등학교  Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm
113 7군 초등학교  Trường Tiểu học Nam Sài Gòn
114 8군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trực
115 8군 초등학교  Trường Tiểu học Rạch Ông
116 8군 초등학교  Trường Tiểu học Âu Dương Lân
117 8군 초등학교  Trường Tiểu học Vàm Cỏ Đông
118 8군 초등학교  Trường Tiểu học Thái Hưng
119 8군 초등학교  Trường Tiểu học Bông Sao
120 8군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu
121 8군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Thế Hiển
122 8군 초등학교  Trường Tiểu học An Phong
123 8군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Danh Lâm
124 8군 초등학교  Trường Tiểu học Hưng Phú
125 8군 초등학교  Trường Tiểu học Đinh Công Tráng
126 8군 초등학교  Trường Tiểu học Lý Thái Tổ
127 8군 초등학교  Trường Tiểu học Tuy Lý Vương
128 8군 초등학교  Trường Tiểu họcTrần Nguyên Hãn
129 8군 초등학교  Trường Tiểu học Hồng Đức
130 8군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị
131 8군 초등학교  Trường Tiểu học Vạn Nguyên
132 8군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn
133 8군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ
134 9군 초등학교  Trường Tiểu học Long Bình
135 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phước Bình
136 9군 초등학교  Trường Tiểu học Tạ Uyên
137 9군 초등학교  Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
138 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Hữu
139 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phước Long
140 9군 초등학교  Trường Tiểu học Long Thạnh Mỹ
141 9군 초등학교  Trường Tiểu học Hiệp Phú
142 9군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Minh Quang
143 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phước Thạnh
144 9군 초등학교  Trường Tiểu học Trương Văn Thành
145 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phong Phú
146 9군 초등학교  Trường Tiểu học Long Phước
147 9군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Phú
148 9군 초등학교  Trường Tiểu học Trường Thạnh
149 9군 초등학교  Trường Tiểu học Phước Long A
150 9군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Mỹ
151 10군 초등학교  Trường Tiểu học Hồ Thị Kỷ
152 10군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Nhân Tôn
153 10군 초등학교  Trường Tiểu Học Trương Định
154 10군 초등학교  Trường Tiểu học Trí Tri
155 10군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Cơ
156 10군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
157 10군 초등학교  Trường Tiểu học Dương Minh Châu
158 10군 초등학교  Trường Tiểu học Nhật Tảo
159 10군 초등학교  Trường Tiểu học Điện Biên
160 10군 초등학교  Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương
161 10군 초등학교  Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh
162 10군 초등학교  Trường Tiểu học Hoàng Diệu
163 10군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Thị Riêng
164 10군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
165 10군 초등학교  Trường Tiểu học Bắc Hải
166 10군 초등학교  Trường Tiểu học Tô Hiến Thành
167 10군 초등학교  Trường Tiểu học Võ Trường Toản
168 10군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Kiểu
169 10군 초등학교  Trường Tiểu học Trí Tâm
170 11군 초등학교  Trường Tiểu học Hòa Bình
171 11군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
172 11군 초등학교  Trường Tiểu học Âu Cơ
173 11군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Hai
174 11군 초등학교  Trường Tiểu học Phùng Hưng
175 11군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
176 11군 초등학교  Trường Tiểu học Hàn Hải Nguyên
177 11군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
178 11군 초등학교  Trường Tiểu học Thái Phiên
179 11군 초등학교  Trường Tiểu học Lạc Long Quân
180 11군 초등학교  Trường Tiểu học Đề Thám
181 11군 초등학교  Trường Tiểu học Quyết Thắng
182 11군 초등학교  Trường Tiểu học Đại Thành
183 11군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thi
184 11군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Thọ
185 11군 초등학교  Trường Tiểu học Trưng Trắc
186 11군 초등학교  Trường Tiểu học Hưng Việt
187 11군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Thới
188 11군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Mỹ
189 11군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Mỹ Úc
190 11군 초등학교  Trường Tiểu học Tiểu Học Apu
191 12군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Chiêu
192 12군 초등학교  Trường Tiểu học Quang Trung
193 12군 초등학교  Trường Tiểu học Hà Huy Giáp
194 12군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Du
195 12군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
196 12군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
197 12군 초등학교  Trường Tiểu học Quới Xuân
198 12군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Thệ
199 12군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
200 12군 초등학교  Trường Tiểu học Thuận Kiều
201 12군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Thọ
202 12군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Cơ
203 12군 초등학교  Trường Tiểu học Hồ Văn Thanh
204 12군 초등학교  Trường Tiểu học Kim Đồng
205 12군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyển Trãi
206 12군 초등학교  Trường Tiểu học Võ Văn Tần
207 12군 초등학교  Trường Tiểu học Trương Định
208 12군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Lợi
209 12군 초등학교  Trường Tiểu học Thần Đồng
210 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
211 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Lam Sơn
212 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Hà Huy Tập
213 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Yên Thế
214 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
215 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
216 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Văn Trị
217 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Hoà
218 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Vinh
219 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Lợi Trung
220 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
221 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
222 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Hồng Hà
223 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Phù Đổng
224 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Thạnh Mỹ Tây
225 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trọng Tuyển
226 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Cửu Long
227 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Đống Đa
228 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Chu Van An
229 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Tầm Vu
230 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Thanh Đa
231 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Quới Tây 1
232 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Trí Đức
233 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Mỹ
234 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Ngôi Nhà Thông Thái
235 Binh Thanh군 초등학교  Trường Tiểu học Bạch Đằng
236 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền
237 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
238 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão
239 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Hanh Thông
240 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
241 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
242 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Kim Đồng
243 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
244 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Chi Lăng
245 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học An Hội
246 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Lam Sơn
247 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
248 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
249 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Hoàn
250 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
251 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
252 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quang Khải
253 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
254 Go Vap군 초등학교  Trường Tiểu học Nhựt Tân
255 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Sông Lô
256 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Cổ Loa
257 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Cao Bá Quát
258 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Đông Ba
259 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Khởi Nghĩa
260 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Vạn Tường
261 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chính
262 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Chí Linh
263 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Ngọc Thạch
264 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Trung Nhất
265 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
266 Phu Nhuan군 초등학교  Trường Tiểu học Hồ Văn Huê
267 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Sĩ
268 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất
269 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
270 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
271 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Giã
272 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
273 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Hai
274 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Bạch Đằng
275 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Chi Lăng
276 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Đống Đa
277 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Bành Văn Trân
278 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
279 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
280 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Ngọc Hồi
281 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Phú Thọ Hoà
282 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
283 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
284 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lạc Long Quân
285 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Cách Mạng Tháng Tám
286 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
287 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
288 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
289 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Yên Thế
290 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Trụ
291 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Sơn Cang
292 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Kịp
293 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Anh Xuân
294 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
295 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Thanh Bình
296 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Rạng Đông
297 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Đỗ Tấn Phong
298 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
299 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
300 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Từ Đức
301 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Triệu
302 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Đặng Thị Rành
303 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Hiệp Bình Phước
304 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Thái Văn Lung 1
305 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Tam Bình
306 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Vân
307 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Chiểu
308 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Xuân Hiệp
309 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Hoàng Diệu
310 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Triết
311 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Linh Tây
312 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu họcBình Quới
313 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Đặng Văn Bất
314 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Linh Đông
315 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Banh
316 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Trương Văn Hải
317 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Lịch
318 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Đào Sơn Tây
319 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học TH-THCS Mỹ
320 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Hiệp Bình Chánh
321 Thu Duc군 초등학교  Trường Tiểu học Việt Anh
322 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Bình Hưng
323 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Phong Phú
324 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trân
325 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Quy Đức
326 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Hưng Long
327 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Quý Tây
328 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Quý Tây 3
329 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Bình Chánh
330 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Túc
331 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Kiên
332 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Nhựt
333 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Nhựt 6
334 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Minh Xuân 2
335 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Minh Xuân 3
336 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Bình Lợi
337 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Hai
338 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học An Hạ
339 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Cầu Xáng
340 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Lộc 1
341 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Lộc 2
342 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Lộc A
343 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Vĩnh Lộc B
344 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học An Phú Tây
345 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Trần Nhân Tôn
346 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Võ Văn Vân
347 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Lại Hùng Cường
348 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học An Nghĩa
349 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học An Thới Đông
350 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Khánh
351 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Mỹ
352 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Phước
353 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Thạnh
354 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Cần Thạnh
355 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Doi Lầu
356 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Đồng Hoà
357 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Hoà Hiệp
358 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Long Thạnh
359 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Lý Nhơn
360 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Tam Thôn Hiệp
361 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Thạnh An
362 Can Gio군 초등학교  Trường Tiểu học Vàm Sát
363  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Phú
364  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Phú Trung
365  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thông Hội
366  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Tiến
367  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Thị Pha
368  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Lịch
369  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Liên Minh Công Nông
370  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Thị Trấn Củ Chi
371  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thành
372  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phước Vĩnh An
373  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Chẩm
374  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phước Hiệp
375  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phước Thạnh
376  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học An Phước
377  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Thái Mỹ
378  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Thế
379  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Trung Lập Hạ
380  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Liên Trung
381  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Trung Lập Thượng
382  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học An Nhơn Đông
383  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học An Nhơn Tây
384  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học An Phú 1
385  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học An Phú 2
386  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phú Mỹ Hưng
387  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Nhuận Đức
388  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Nhuận Đức 2
389  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phạm Văn Cội
390  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phú Hòa Đông
391  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 2
392  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thạnh Tây
393  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Trung An
394  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Hòa Phú
395  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Bình Mỹ
396  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Bình Mỹ 2
397  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông
398  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông 2
399  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông 3
400  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Thị Trấn 2
401  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Thị Trấn
402  Cu Chi현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thông
403 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh
404 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Thới Tam
405 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Tam Đông
406 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Tam Đông 2
407 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Mỹ Huề
408 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa
409 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Mỹ Hòa
410 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Ấp Đình
411 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Hiệp
412 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Cầu Xáng
413 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Tây Bắc Lân
414 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Lý Chính Thắng 2
415 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Nhị Tân
416 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Ngã Ba Giòng
417 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
418 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Thới Thạnh
419 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Dương Công Khi
420 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Võ Văn Thặng
421 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Bùi Văn Ngữ
422 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Trương Văn Ngài
423 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Nhị Xuân
424 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Xuân Thới Thượng
425 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Tân Xuân
426 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Mười
427 Hoc Mon현 초등학교  Trường Tiểu học Trần Văn Danh
428 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Trần Thị Ngọc Hân
429 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Lâm Văn Bền
430 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Trực
431 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Bình
432 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Trang Tấn Khương
433 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Dương Văn Lịch
434 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Nguyễn Văn Tạo
435 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Tạ Uyên
436 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Quang Định
437 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Bùi Thanh Khiết
438 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Lợi
439 Nha Be현 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Lương
440 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Duy Tân
441 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Âu Cơ
442 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính
443 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
444 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
445 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Hồ Văn Cường
446 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Quý
447 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
448 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm
449 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Văn Tám
450 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Lai
451 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Hương
452 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì
453 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Hiệp Tân
454 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Thới
455 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Hóa
456 Tan Phu군 초등학교  Trường Tiểu học dân lập Hồng Ngọc
457 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học An Lạc 1
458 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học An Lạc 2
459 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học An Lạc 3
460 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Trị 1
461 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Trị 2
462 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Trị Đông A
463 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Tạo
464 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Thuận
465 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà 1
466 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà 2
467 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Long
468 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Công Phép
469 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Trị Đông
470 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Tân
471 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Tân Tạo A
472 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Kim Đồng
473 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Lê Trọng Tấn
474 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Phù Đổng
475 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Bình Hưng Hoà
476 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Ngô Quyền
477 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Ngôi Sao Nhỏ
478 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Trí Tuệ Việt
479 Binh Tan군 초등학교  Trường Tiểu học Khai Trí
480 3군 초등학교  Trường Tiểu học Dân Lập Quốc Tế Fosco
481 6군 초등학교  Trường Tiểu học Quốc Tế Mỹ Úc
482 Tan Binh군 초등학교  Trường Tiểu học Quốc Tế Pháp Việt Thiên Thần
483 Binh Chanh현 초등학교  Trường Tiểu học Quốc Tế Anh Việt